Từ khóa hot:
Máy Khoan Bosch GSB 16RE
Máy khoan 3 chức năng Total TH308268
Thước cuộn thép Stanley STHT36195
Súng phun sơn Total TT3506
Bộ vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR
Thùng đựng đồ nghề Truper 11506
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Thước lăn đường Asaki AK-2578
Thước đo góc Shinwa 62490
Túi đựng đồ nghề Workpro WP281004
[ 0 ] sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Hình ảnh hoạt động
Sơ đồ tổ chức
Lịch sử hình thành
Giới thiệu công ty
Danh mục
Vật liệu mài mòn
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ dùng điện
Dụng cụ đo chính xác
Thiết bị ngành hàn
Điện và thiết bị điện
Bảo hộ lao động
Vệ sinh công nghiệp
Vận chuyển nâng đỡ
Bảo quản đóng gói
Sản phẩm hóa chất
Dụng cụ dùng khí nén
Thiết bị viễn thông
Thiết bị y tế
Xem tất cả
Nhà sản xuất
3M
Advance
AEG
Agilent
AGP
Aikyo
Alspec
AMP
Amtek
Apech
Asak
Asaki
Barker
BDS
Xem tất cả
Tin tức
Đăng nhập
Đăng ký
☰
Sieuthithietbi
»
So sánh
Chọn sản phẩm
[Chọn sản phẩm]
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-130
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-138
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-102
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-102
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-102
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-112
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-331
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-135A
150-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-136A
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-137
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-129
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-137
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-101
0-25mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-101
0-25mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-111
0-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-139A
150-175mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-143-10
125-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-142-10
100-125mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-141-10
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-103
50-75mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-103
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-139-10
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-140-10
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-104
0-25mm Panme đo ống Moore and Wright MW255-01
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW1961MB
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW1965M
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-01BL
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-01DAB
25-50mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-02BL
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-02DAB
50-75mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-03BL
75-100mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-04BL
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-145
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
0-30mm Panme đo ngoài điện tử 903-0300
30-66mm Panme đo ngoài điện tử 903-0600
66-102mm Panme đo ngoài điện tử 903-1000
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 796MXFL-25
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 795MEXFL-25
0-25mm Panme đo ngoài 436.2MXRL-25
25-50mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-50
50-75mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-75
75-100mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-100
100-125mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-125
125-150mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-150
150-175mm Panme đo ngoài 436MXRL-175
175-200mm Panme đo ngoài 436MXRL-200
200-225mm Panme đo ngoài 436MXRL-225
225-250mm Panme đo ngoài 436MXRL-250
250-275mm Panme đo ngoài 436MXRL-275
275-300mm Panme đo ngoài 436MXRL-300
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 207MZ
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 207Z
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 208MZ
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 208MDZ
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 208Z
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 208DZ
0-25mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-25
25-50mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-50
50-75mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-75
75-100mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-100
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-100
0-25mm Panme đo ngoài Insize 3203-25
25-50mm Panme đo ngoài Insize 3203-50
50-75mm Panme đo ngoài Insize 3203-75
75-100mm Panme đo ngoài Insize 3203-100
0-13mm Panme đo mép lon gas Mitutoyo 147-202
0-10mm Panme đo dây đồng Mitutoyo 147-401
0-13mm Panme đo mép lon Mitutoyo 147-103
175-200mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-144-10
200-225mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-145-10
225-250mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-146-10
250-275mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-147-10
275-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-148-10
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343
0-25mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-121
25-50mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-122
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 342-251
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-101
0-13mm Panme đo mép lon nhôm Mitutoyo 147-105
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-111
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-112
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-230-30
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-231
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
300-325mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-149
325-350mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-150
350-375mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-151
375-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-152
100-200mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-140A
200-300mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A
300-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A
400-500mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
500-600mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-144A
600-700mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-145A
0-25mm Panme điện tử Mitutoyo 293-100
100-125mm Panme điện tử Mitutoyo 293-250-10
125-150mm Panme điện tử Mitutoyo 293-251-10
150-175mm Panme điện tử Mitutoyo 293-252-30
175-200mm Panme điện tử Mitutoyo 293-253-30
0-25mm Panme đo ngoài Asaki AK-132
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 293-340-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821-30
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-165
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử ngoài Mitutoyo 293-233-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341-30
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343-30
50-75mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-123
75-100mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-124
50-75mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-103
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-166
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-167
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-168
0-25mm Panme đo ngoài Shinwa 78935
25-50mm Panme đo ngoài Shinwa 78936
0-25mm Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523
50-150mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-161A
0-100mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-01
0-25mm Panme điện tử đo ngoài (IP65) Metrology EM-9001SF
0-25mm Panme điện tử đo ngoài Metrology EM-9001
25-50mm Panme điện tử đo ngoài Metrology EM-9002
0-25mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9001
25-50mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9002
50-75mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9003
75-100mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9004
0-25mm Đầu panme Moore and Wright MW310-25
100-125mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-01
125-150mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-02
150-175mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-03
175-200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-04
200-225mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-05
225-250mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-06
250-275mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-07
275-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-08
0-150mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-02
100-200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-03
150-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-04
200-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-05
300-400mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-01
400-500mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-02
500-600mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-03
600-700mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-04
700-800mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-05
800-900mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-06
900-1000mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-07
1000-1200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-08
1200-1400mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-09
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-01DBL
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-02DBL
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-03DBL
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-04DBL
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-03DAB
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-04DAB
0-10mm Nhíp đồng hồ đo ngoài Niigata DCG-MA1
0-25mm Thước panme Stanley 36-131-23
25-50mm Thước panme Stanley 36-132-23
50-75mm Thước panme Stanley 36-133-23
0-25mm Panme đo ngoài (đo thành ống) Mitutoyo 115-215
0-25mm Panme đo ngoài (đầu đo 5mm, phi 2) Mitutoyo 111-215
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-100-20
0-25mm Panme đo ngoài (đầu đo 10mm, phi 3) Mitutoyo 111-115
[Chọn sản phẩm]
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-130
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-138
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-102
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-102
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-102
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-112
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-331
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-135A
150-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-136A
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-137
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-129
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-137
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-101
0-25mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-101
0-25mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-111
0-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-139A
150-175mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-143-10
125-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-142-10
100-125mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-141-10
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-103
50-75mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-103
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-139-10
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-140-10
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-104
0-25mm Panme đo ống Moore and Wright MW255-01
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW1961MB
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW1965M
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-01BL
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-01DAB
25-50mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-02BL
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-02DAB
50-75mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-03BL
75-100mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-04BL
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-145
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
0-30mm Panme đo ngoài điện tử 903-0300
30-66mm Panme đo ngoài điện tử 903-0600
66-102mm Panme đo ngoài điện tử 903-1000
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 796MXFL-25
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 795MEXFL-25
0-25mm Panme đo ngoài 436.2MXRL-25
25-50mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-50
50-75mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-75
75-100mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-100
100-125mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-125
125-150mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-150
150-175mm Panme đo ngoài 436MXRL-175
175-200mm Panme đo ngoài 436MXRL-200
200-225mm Panme đo ngoài 436MXRL-225
225-250mm Panme đo ngoài 436MXRL-250
250-275mm Panme đo ngoài 436MXRL-275
275-300mm Panme đo ngoài 436MXRL-300
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 207MZ
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 207Z
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 208MZ
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 208MDZ
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 208Z
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 208DZ
0-25mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-25
25-50mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-50
50-75mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-75
75-100mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-100
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-100
0-25mm Panme đo ngoài Insize 3203-25
25-50mm Panme đo ngoài Insize 3203-50
50-75mm Panme đo ngoài Insize 3203-75
75-100mm Panme đo ngoài Insize 3203-100
0-13mm Panme đo mép lon gas Mitutoyo 147-202
0-10mm Panme đo dây đồng Mitutoyo 147-401
0-13mm Panme đo mép lon Mitutoyo 147-103
175-200mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-144-10
200-225mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-145-10
225-250mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-146-10
250-275mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-147-10
275-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-148-10
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343
0-25mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-121
25-50mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-122
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 342-251
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-101
0-13mm Panme đo mép lon nhôm Mitutoyo 147-105
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-111
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-112
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-230-30
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-231
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
300-325mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-149
325-350mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-150
350-375mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-151
375-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-152
100-200mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-140A
200-300mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A
300-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A
400-500mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
500-600mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-144A
600-700mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-145A
0-25mm Panme điện tử Mitutoyo 293-100
100-125mm Panme điện tử Mitutoyo 293-250-10
125-150mm Panme điện tử Mitutoyo 293-251-10
150-175mm Panme điện tử Mitutoyo 293-252-30
175-200mm Panme điện tử Mitutoyo 293-253-30
0-25mm Panme đo ngoài Asaki AK-132
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 293-340-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821-30
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-165
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử ngoài Mitutoyo 293-233-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341-30
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343-30
50-75mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-123
75-100mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-124
50-75mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-103
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-166
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-167
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-168
0-25mm Panme đo ngoài Shinwa 78935
25-50mm Panme đo ngoài Shinwa 78936
0-25mm Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523
50-150mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-161A
0-100mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-01
0-25mm Panme điện tử đo ngoài (IP65) Metrology EM-9001SF
0-25mm Panme điện tử đo ngoài Metrology EM-9001
25-50mm Panme điện tử đo ngoài Metrology EM-9002
0-25mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9001
25-50mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9002
50-75mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9003
75-100mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9004
0-25mm Đầu panme Moore and Wright MW310-25
100-125mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-01
125-150mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-02
150-175mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-03
175-200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-04
200-225mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-05
225-250mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-06
250-275mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-07
275-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-08
0-150mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-02
100-200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-03
150-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-04
200-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-05
300-400mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-01
400-500mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-02
500-600mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-03
600-700mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-04
700-800mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-05
800-900mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-06
900-1000mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-07
1000-1200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-08
1200-1400mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-09
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-01DBL
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-02DBL
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-03DBL
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-04DBL
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-03DAB
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-04DAB
0-10mm Nhíp đồng hồ đo ngoài Niigata DCG-MA1
0-25mm Thước panme Stanley 36-131-23
25-50mm Thước panme Stanley 36-132-23
50-75mm Thước panme Stanley 36-133-23
0-25mm Panme đo ngoài (đo thành ống) Mitutoyo 115-215
0-25mm Panme đo ngoài (đầu đo 5mm, phi 2) Mitutoyo 111-215
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-100-20
0-25mm Panme đo ngoài (đầu đo 10mm, phi 3) Mitutoyo 111-115
[Chọn sản phẩm]
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-130
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-138
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-102
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-102
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-102
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-112
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-331
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-135A
150-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-136A
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-137
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-129
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-137
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-101
0-25mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-101
0-25mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-111
0-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-139A
150-175mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-143-10
125-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-142-10
100-125mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-141-10
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-103
50-75mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-103
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-139-10
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-140-10
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-104
0-25mm Panme đo ống Moore and Wright MW255-01
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW1961MB
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW1965M
0-25mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-01BL
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-01DAB
25-50mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-02BL
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-02DAB
50-75mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-03BL
75-100mm Panme đo ngoài Moore and Wright MW200-04BL
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-145
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
0-30mm Panme đo ngoài điện tử 903-0300
30-66mm Panme đo ngoài điện tử 903-0600
66-102mm Panme đo ngoài điện tử 903-1000
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 796MXFL-25
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 795MEXFL-25
0-25mm Panme đo ngoài 436.2MXRL-25
25-50mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-50
50-75mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-75
75-100mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-100
100-125mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-125
125-150mm Panme đo ngoài 436.1MXRL-150
150-175mm Panme đo ngoài 436MXRL-175
175-200mm Panme đo ngoài 436MXRL-200
200-225mm Panme đo ngoài 436MXRL-225
225-250mm Panme đo ngoài 436MXRL-250
250-275mm Panme đo ngoài 436MXRL-275
275-300mm Panme đo ngoài 436MXRL-300
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 207MZ
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 207Z
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 208MZ
0-9.5mm Panme đo ghép mí lon 208MDZ
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 208Z
0-0.375"mm Panme đo ghép mí lon 208DZ
0-25mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-25
25-50mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-50
50-75mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-75
75-100mm Panme đo ngoài điện tử IP54 Insize 3100-100
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-100
0-25mm Panme đo ngoài Insize 3203-25
25-50mm Panme đo ngoài Insize 3203-50
50-75mm Panme đo ngoài Insize 3203-75
75-100mm Panme đo ngoài Insize 3203-100
0-13mm Panme đo mép lon gas Mitutoyo 147-202
0-10mm Panme đo dây đồng Mitutoyo 147-401
0-13mm Panme đo mép lon Mitutoyo 147-103
175-200mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-144-10
200-225mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-145-10
225-250mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-146-10
250-275mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-147-10
275-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-148-10
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343
0-25mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-121
25-50mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-122
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 342-251
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-101
0-13mm Panme đo mép lon nhôm Mitutoyo 147-105
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-111
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-112
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-230-30
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-231
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
300-325mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-149
325-350mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-150
350-375mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-151
375-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-152
100-200mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-140A
200-300mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A
300-400mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A
400-500mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
500-600mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-144A
600-700mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-145A
0-25mm Panme điện tử Mitutoyo 293-100
100-125mm Panme điện tử Mitutoyo 293-250-10
125-150mm Panme điện tử Mitutoyo 293-251-10
150-175mm Panme điện tử Mitutoyo 293-252-30
175-200mm Panme điện tử Mitutoyo 293-253-30
0-25mm Panme đo ngoài Asaki AK-132
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 293-340-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-241-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821-30
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-165
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243-30
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử ngoài Mitutoyo 293-233-30
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-341-30
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342-30
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343-30
50-75mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-123
75-100mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-124
50-75mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-103
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-166
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-167
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-168
0-25mm Panme đo ngoài Shinwa 78935
25-50mm Panme đo ngoài Shinwa 78936
0-25mm Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523
50-150mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-161A
0-100mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-01
0-25mm Panme điện tử đo ngoài (IP65) Metrology EM-9001SF
0-25mm Panme điện tử đo ngoài Metrology EM-9001
25-50mm Panme điện tử đo ngoài Metrology EM-9002
0-25mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9001
25-50mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9002
50-75mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9003
75-100mm Panme cơ đo ngoài Metrology OM-9004
0-25mm Đầu panme Moore and Wright MW310-25
100-125mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-01
125-150mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-02
150-175mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-03
175-200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-04
200-225mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-05
225-250mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-06
250-275mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-07
275-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW210-08
0-150mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-02
100-200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-03
150-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-04
200-300mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW217-05
300-400mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-01
400-500mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-02
500-600mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-03
600-700mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-04
700-800mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-05
800-900mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-06
900-1000mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-07
1000-1200mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-08
1200-1400mm Panme đo ngoài cơ Moore and Wright MW220-09
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-01DBL
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-02DBL
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-03DBL
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW200-04DBL
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-03DAB
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Moore and Wright MW201-04DAB
0-10mm Nhíp đồng hồ đo ngoài Niigata DCG-MA1
0-25mm Thước panme Stanley 36-131-23
25-50mm Thước panme Stanley 36-132-23
50-75mm Thước panme Stanley 36-133-23
0-25mm Panme đo ngoài (đo thành ống) Mitutoyo 115-215
0-25mm Panme đo ngoài (đầu đo 5mm, phi 2) Mitutoyo 111-215
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-100-20
0-25mm Panme đo ngoài (đầu đo 10mm, phi 3) Mitutoyo 111-115
Hình sản phẩm
Nhà sản xuất
Xuất xứ
Giá
Bảo hành
Trọng lượng
Nội dung
0-25mm Panme đo ngoài 436.2MXRL-25
Starret
Anh
734,000 VNĐ
6 tháng
1 kg
- Phạm vị đo: 0-25mm
- Độ chia: 0,01mm
CÁCH SỬ DỤNG
- Trước khi đo cần kiểm tra xem Panme có chính xác không.
- Kiểm tra xem panme có bị mòn hay sứt mẻ gì không. Đặc biệt nếu đầu đo bị mòn hay sứt mẻ thì kết quả đo sẽ không chính xác
- Khi đo tay trái cầm panme, tay phải vặn cho đầu đo đến gần tiếp xúc thì vặn núm vặn cho đầu đo tiếp xúc với vật đúng áp lực đo
- Phải giữ cho đường tâm của 2 mỏ đo trùng với kích thước vật cần đo
- Trường hợp phải lấy Panme ra khỏi vị trí đo thì vặn đai ốc hãm (cần hãm) để cố định đầu đo động trước khi lấy Panme ra khỏi vật đo.
- Khi đo dựa vào mép thước động ta đọc được số “mm” và nửa “mm” của kích thước ở trên thước chính.
- Dựa vào vạch chuẩn trên thước chính ta đọc được phần trăm “mm” trên thước phụ (giá trị mỗi vạch là 0.01 mm)
LƯU Ý
- Không được dùng Panme để đo khi vật đang quay.
- Không đo các mặt thô, bẩn. Phải lau sạch vật đo trước khi đo.
- Không vặn trực tiếp ống vặn thước phụ để mỏ đo ép vào vật đo.
- Cần hạn chế việc lấy Panme ra khỏi vị trí đo mới đọc kích thước
- Các mặt đo của Panme cần phải giữ gìn cẩn thận, tránh để gỉ và bị bụi cát, bụi đá mài hoặc phôi kim loại mài mòn
- Cần tránh va chạm làm biến dạng mỏ neo.
- Hàng ngày hết ca làm việc phải lau chùi thước bằng giẻ sạch và bôi dầu mỏ neo siết vật hãm (cần hãm) để cố định đầu đo động và đặt Panme đúng vị trí ở trong hộp.
Các sản phẩm khác:
-
Panme đo ngoài 436.1MXRL-50
- Panme đo ngoài 436.1MXRL-75
tháng
kg
tháng
kg
GIAO HÀNG TẬN NƠI
THANH TOÁN TẠI NHÀ
GIÁ CẢ PHẢI CHĂNG
2003 - Bản quyền của Công ty Thiết Bị Công Nghiệp GTG
Hotline: 0968 010101 - 0978 010101
THỨ 2 - THỨ 6 : 8H00 - 17H00 | THỨ 7: 8H00 - 12H00
[ 0 ]
Đang online :433 - Tổng truy cập : 396,179,738
+ + + + + + + +